Có 1 kết quả:

防汛 fáng xùn ㄈㄤˊ ㄒㄩㄣˋ

1/1

fáng xùn ㄈㄤˊ ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flood control
(2) anti-flood (precautions)